Có 2 kết quả:
归属感 guī shǔ gǎn ㄍㄨㄟ ㄕㄨˇ ㄍㄢˇ • 歸屬感 guī shǔ gǎn ㄍㄨㄟ ㄕㄨˇ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sense of belonging
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sense of belonging
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0